V.League 1 2024/25

LP Bank V.League 1 2023/24
Meister Nam Dinh FC
Relegation ↓ SHB Đà Nẵng
Absteiger Quy Nhơn Bình Định FC
Mannschaften 14
Spiele 182  (davon 182 gespielt)
Tore 449 (ø 2,47 pro Spiel)
Torschützenkönig Brasilien Lucão
Brasilien Alan Grafite
Vietnam Nguyễn Tiến Linh (je 14 Tore)
2023/24

Die V.League 1 2024/25, aus Sponsorengründen auch als LP Bank V.League 1 bekannt, war die 42. Spielzeit der höchsten vietnamesischen Fußballliga. Ausgetragen wurde die Liga vom vietnamesischen Fußballverband. An dem Wettbewerb nehmen 14 Mannschaften teil. Die Liga startete am 14. September 2024 und endete am 22. Juni 2025. Titelverteidiger war der Nam Định FC.

Teilnehmende Mannschaften

Mannschaft Standort Stadion Kapazität
Bình Định FC Quy Nhơn Quy Nhơn Stadium 15.000
Becamex Bình Dương Bình Dương Gò-Đậu-Stadion 13.035
SHB Đà Nẵng Da Nang Hòa Xuân Stadium 20.000
Hoàng Anh Gia Lai Gia Lai Pleiku Stadium 12.000
Hải Phòng FC Hải Phòng Lạch Tray Stadium 30.000
Công An Hà Nội FC Hanoi Hàng-Đẫy-Stadion 22.500
Hà Nội FC Hanoi Hàng-Đẫy-Stadion 22.500
Viettel FC Hanoi Hàng-Đẫy-Stadion 22.500
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC Hà Tĩnh Hà Tĩnh Stadium 20.000
Hồ Chí Minh City FC Ho-Chi-Minh-Stadt Thống Nhất Stadium 16.000
Nam Định FC Nam Định Thiên Trường Stadium 30.000
Quảng Nam FC Tam Kỳ Tam Kỳ Stadium
Hòa Xuân Stadium
15.000
20.500
Sông Lam Nghệ An Vinh Vinh Stadium 18.000
Dong A Thanh Hoa Thanh Hóa Thanh Hoa Stadium 12.000

Ausländische Spieler

Mannschaft Spieler 1 Spieler 2 Spieler 3 Eingebürgerter Spieler 1 Eingebürgerter Spieler 2 Spieler 6 (Nur Mannschaften, die an AFC- und AFF-Wettbewerben teilnehmen) Spieler 7 (Nur Mannschaften, die an AFC- und AFF-Wettbewerben teilnehmen) Unregistrierte Spieler Ehemalige Spieler
Becamex Bình Dương Brasilien Jan Brasilien Wellington Nem Kirgisistan Odilzhon Abdurakhmanov
Dong A Thanh Hoa Brasilien Gustavo Brasilien Luiz Antônio Brasilien Yago Ramos Brasilien Lucas Ribamar Brasilien Igor Salatiel Jamaika Rimario Gordon Korea Sud Kim Won-sik
Hải Phòng FC Brasilien Lucão do Break Brasilien Zé Paulo Haiti Bicou Bissainthe
Hà Nội FC Guinea-Bissau João Pedro Nigeria Augustine Chidi Kwem Usbekistan Jahongir Abdumominov Vietnam Vereinigte StaatenVereinigte Staaten Kyle Colonna NiederlandeNiederlande Keziah Veendorp
Công An Hà Nội FC Brasilien Alan Grafite Brasilien Hugo Gomes Brasilien Léo Artur Vietnam FrankreichFrankreich Jason Pendant Brasilien Vitão
Hồ Chí Minh City FC Brasilien Matheus Duarte Estland Erik Sorga Brasilien Malaysia Endrick Vietnam Slowakei Patrik Le Giang Vietnam Vereinigte StaatenVereinigte Staaten Zan Nguyen
Hoàng Anh Gia Lai Brasilien Jairo Rodrigues Brasilien Jeferson Elías Brasilien Marciel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC Brasilien Geovane Magno Brasilien Helerson EnglandEngland Kongo Demokratische Republik Noel Mbo Vietnam FrankreichFrankreich Leygley Adou Vietnam RusslandRussland Viktor Le
Quảng Nam FC Brasilien Hyuri Kamerun Alain Eyenga Nigeria Charles Atshimene Brasilien Jacó
Bình Định FC Brasilien Alisson Farias Brasilien Léo Kolumbien Luis Salazar Brasilien Gabriel Morbeck
SHB Đà Nẵng Brasilien Marlon Rangel Brasilien Werick Caetano Brasilien Yuri Mamute
Sông Lam Nghệ An Nigeria Benjamin Kuku Nigeria Michael Olaha Paraguay Sebastián Zaracho
Viettel FC Brasilien Amarildo Brasilien Pedro Henrique Brasilien Wesley Natã
Nam Định FC Brasilien Caio César Brasilien Hêndrio Brasilien Lucas Brasilien Lucas Silva Uganda Joseph Mpande Brasilien Wálber Nigeria Moses Odo

Tabellen

Abschlusstabelle

Pl. Verein Sp. S U N Tore Diff. Punkte
 1. Nam Định FC (M)  26  17  6  3 051:180 +33 57
 2. Hà Nội FC  26  14  7  5 046:250 +21 49
 3. Công An Hà Nội FC  26  12  9  5 045:230 +22 45
 4. The Cong-Viettel FC  26  12  8  6 043:290 +14 44
 5. Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC  26  7  15  4 024:200  +4 36
 6. Hải Phòng FC  26  9  8  9 029:270  +2 35
 7. Becamex Bình Dương  26  9  5  12 031:400  −9 32
 8. Dong A Thanh Hoa  26  7  10  9 032:330  −1 31
 9. Hoàng Anh Gia Lai  26  7  8  11 034:410  −7 29
10. Hồ Chí Minh City FC  26  6  10  10 019:360 −17 28
11. Quảng Nam FC  26  5  11  10 027:360  −9 26
12. Sông Lam Nghệ An  26  5  11  10 022:360 −14 26
13. SHB Đà Nẵng (N)  26  5  10  11 024:420 −18 25
14. Quy Nhơn Bình Định FC  26  5  6  15 022:430 −21 21
Stand: Saisonende 2024/25[1]
Zum Saisonende 2024/25
  • Vietnamesischer Meister und Qualifikation für Gruppenphase der AFC Champions League Two
  • Qualifikation für die ASEAN Club Championship
  • Relegation
  • Abstieg in die zweite Liga
  • Zum Saisonende 2023/24:
    (M) Amtierender Meister: Nam Dinh FC
    (N) Aufsteiger aus der V.League 2: SHB Đà Nẵng

    Heimtabelle

    Pl. Verein Sp. S U N Tore Diff. Punkte
     1. Nam Định FC  13  10  1  2 030:110 +19 31
     2. The Cong-Viettel FC  13  7  3  3 022:130  +9 24
     3. Hà Nội FC  13  7  3  3 023:150  +8 24
     4. Hải Phòng FC  13  7  3  3 018:100  +8 24
     5. Công An Hà Nội FC  13  6  5  2 020:110  +9 23
     6. Hoàng Anh Gia Lai  13  5  6  2 019:140  +5 21
     7. Becamex Bình Dương  13  5  4  4 019:190  ±0 19
     8. Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC  13  3  9  1 012:900  +3 18
     9. SHB Đà Nẵng  13  4  6  3 013:130  ±0 18
    10. Sông Lam Nghệ An  13  4  5  4 012:160  −4 17
    11. Dong A Thanh Hoa  13  3  7  3 018:180  ±0 16
    12. Hồ Chí Minh City FC  13  4  4  5 008:140  −6 16
    13. Quảng Nam FC  13  4  3  6 014:200  −6 15
    14. Quy Nhơn Bình Định FC  13  3  3  7 014:230  −9 12
    Stand: Saisonende 2024/25[2]

    Auswärtstabelle

    Pl. Verein Sp. S U N Tore Diff. Punkte
     1. Nam Định FC  13  7  5  1 021:700 +14 26
     2. Hà Nội FC  13  7  4  2 023:100 +13 25
     3. Công An Hà Nội FC  13  6  4  3 025:120 +13 22
     4. The Cong-Viettel FC  13  5  5  3 021:160  +5 20
     5. Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC  13  4  6  3 012:110  +1 18
     6. Dong A Thanh Hoa  13  4  3  6 014:150  −1 15
     7. Becamex Bình Dương  13  4  1  8 012:210  −9 13
     8. Hồ Chí Minh City FC  13  2  6  5 011:220 −11 12
     9. Quảng Nam FC  13  1  8  4 013:160  −3 11
    10. Hải Phòng FC  13  2  5  6 011:170  −6 11
    11. Sông Lam Nghệ An  13  1  6  6 010:200 −10 09
    12. Quy Nhơn Bình Định FC  13  2  3  8 008:190 −11 09
    13. Hoàng Anh Gia Lai  13  2  2  9 015:270 −12 08
    14. SHB Đà Nẵng  13  1  4  8 011:290 −18 07
    Stand: Saisonende 2024/25[3]

    Tabellenverlauf

    Verlegte Partien werden entsprechend der ursprünglichen Terminierung dargestellt, damit an allen Spieltagen für jede Mannschaft die gleiche Anzahl an Spielen berücksichtigt wird.

    1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
    Nam Định FC 13 8 8 5 7 6 2 2 2 2 2 1 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
    Hà Nội FC 3 6 4 6 6 8 8 4 6 4 4 4 4 4 2 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
    Công An Hà Nội FC 5 10 6 8 5 1 6 8 5 6 7 8 8 6 6 6 5 4 5 6 5 5 5 5 3 3
    The Cong-Viettel FC 10 5 7 7 2 3 4 6 3 3 3 3 1 2 4 2 3 3 4 3 3 3 3 3 4 4
    Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC 4 2 2 3 4 5 7 3 4 5 5 5 5 7 7 7 6 6 6 4 4 4 4 4 5 5
    Hải Phòng FC 6 9 12 12 12 13 12 13 12 12 13 12 13 11 9 8 9 9 8 8 7 7 6 6 6 6
    Becamex Bình Dương 2 3 5 4 7 4 5 7 8 7 8 6 6 5 5 5 7 7 7 7 8 9 9 8 8 7
    Dong A Thanh Hoa 11 7 3 1 1 2 1 1 1 1 1 2 3 3 3 4 4 5 3 5 6 6 7 7 7 8
    Hoàng Anh Gia Lai 1 1 1 2 3 7 3 5 7 8 6 7 7 8 10 11 8 8 10 9 10 8 8 9 10 9
    Hồ Chí Minh City FC 9 4 9 10 10 10 11 10 10 11 9 9 10 10 8 10 11 10 9 10 9 10 10 11 9 10
    Quảng Nam FC 14 14 11 9 9 9 10 11 11 9 11 11 9 9 11 9 10 11 11 11 11 11 12 10 12 11
    Sông Lam Nghệ An 8 12 13 14 14 12 14 12 13 13 12 13 12 13 13 12 12 12 12 12 12 12 11 12 11 12
    SHB Đà Nẵng 7 11 14 13 13 14 13 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 13 13
    Quy Nhơn Bình Định FC 12 13 10 11 11 11 9 9 9 10 10 10 11 12 12 13 13 13 13 13 13 13 13 13 14 14
  • Tabellenführer und Qualifikation Gruppenphase der AFC Champions League Two
  • Qualifikation für die ASEAN Club Championship
  • Qualifikation Relegationsspiel
  • Abstiegsplatz
  • Ergebnisse

    Die Kreuztabelle stellt die Ergebnisse aller Spiele dieser Saison dar. Die Heimmannschaft ist in der linken Spalte, die Gastmannschaft in der oberen Zeile aufgelistet.

    Saison 2024/25 BBD THA HAI HAN CAH HCM HAG HLH QUN QNB SHB SLN VIE NDI
    Becamex Bình Dương 1:0 1:1 0:3 1:3 3:0 4:1 2:2 0:0 2:1 1:1 2:1 1:2 1:4
    FC Thanh Hóa 1:2 3:1 1:1 1:4 1:2 2:2 1:1 1:1 1:1 1:0 1:1 3:1 1:1
    Hải Phòng FC 4:2 2:1 0:0 1:1 2:0 2:0 1:0 0:1 2:0 1:0 0:0 2:3 1:2
    Hà Nội FC 1:0 3:1 2:2 1:1 5:1 0:1 1:1 2:1 1:0 3:2 3:0 1:2 0:3
    Công An Hà Nội FC 1:0 0:1 2:0 0:2 0:0 3:1 0:0 4:4 3:0 3:0 1:1 2:1 1:1
    Hồ Chí Minh City FC 0:2 2:2 0:2 0:2 2:1 1:0 0:1 0:0 1:0 1:0 1:1 0:0 0:3
    Hoàng Anh Gia Lai 4:0 1:1 1:0 0:3 1:0 2:2 0:1 3:3 1:1 2:2 2:0 2:1 0:0
    Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC 3:1 0:0 1:1 1:1 0:0 1:1 1:0 0:0 0:0 2:2 0:1 2:2 1:0
    Quảng Nam FC 1:2 1:0 1:2 1:1 0:3 3:1 0:4 2:0 1:2 3:2 1:1 0:0 0:2
    Quy Nhơn Bình Định FC 0:1 1:4 1:0 2:4 1:5 1:2 2:1 0:1 1:0 1:2 2:2 2:2 0:0
    SHB Đà Nẵng 1:1 1:0 0:0 0:2 1:2 1:1 1:1 1:3 1:0 3:1 2:1 1:1 0:0
    Sông Lam Nghệ An 1:0 0:1 1:0 1:2 1:1 0:0 3:2 1:1 1:1 1:0 0:0 0:5 2:3
    The Cong-Viettel FC 1:0 1:2 2:2 2:1 2:1 2:0 2:1 1:1 2:2 0:1 6:0 1:0 0:2
    Nam Dinh FC 3:1 2:1 2:0 2:1 0:3 1:1 6:1 1:0 1:0 3:1 5:0 4:1 0:1
  • Sieg
  • Unentschieden
  • Niederlage
  • Relegation

    Datum Ergebnis
    27. Juni 2025 SHB Đà Nẵng 2:0 Bình Phước FC
    • SHB Đà Nẵng verblieb in der ersten Liga.

    Torschützenliste

    Stand: Saisonende 2024/25[4]

    Platz Spieler Mannschaft Tore
    1. Brasilien Lucão Hải Phòng FC 14
    Brasilien Alan Grafite Công An Hà Nội FC
    Vietnam Nguyễn Tiến Linh Becamex Bình Dương
    4. Brasilien Pedro Henrique The Cong-Viettel FC 13
    5. Brasilien Lucas Ribamar FC Thanh Hóa 12
    6. Nigeria Charles Atshimene Quảng Nam FC 11
    7. Brasilien Léo Artur Công An Hà Nội FC 10
    8. Guinea-Bissau Portugal João Pedro Hà Nội FC 9
    9. Vietnam Nguyễn Văn Quyết Hà Nội FC 7
    Brasilien Daniel Passira Hà Nội FC
    Brasilien Washington Brandão Hoàng Anh Gia Lai
    Brasilien Vietnam Rafaelson Nam Định FC
    13. Brasilien Brenner Nam Định FC 6
    Nigeria Benjamin Kuku Sông Lam Nghệ An
    Vietnam Cong Hoang Anh Ly Nam Định FC
    Vietnam Phan Van Long SHB Đà Nẵng
    Brasilien Amarildo The Cong-Viettel FC
    Brasilien Geovane Magno Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC
    Vietnam Nguyen Huu Thang The Cong-Viettel FC

    Weiße Weste (Clean Sheets)

    Stand: Saisonende 2024/25[5]

    Platz Spieler Mannschaft Clean

    sheets

    1. Vietnam Nguyễn Mạnh Trần Nam Dinh FC 11
    2. Vietnam Nguyễn Thanh Tùng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC 10
    3. Vietnam Tschechien Nguyễn Filip HCông An Hà Nội FC 9
    4. Vietnam Nguyên Đinh Triều Hải Phòng FC 7
    Vietnam Trần Trung Kiên Hoàng Anh Gia Lai
    Vietnam Nguyên Văn Việt Sông Lam Nghệ An
    Vietnam Nguyên Văn Công Quảng Nam FC
    8. Vietnam Nguyên Văn Hoàng Hà Nội FC 6
    Vietnam Phạm Văn Phong The Cong-Viettel FC
    Vietnam Huỳnh Tuấn Linh Quy Nhơn Bình Định FC
    11. Slowakei Patrick Lê Giang Hồ Chí Minh City FC 5
    Vietnam Trần Minh Toàn Becamex Bình Dương

    Zuschauerzahlen

    Heim Auswärts Zuschauer
    BBD DTH HAI HAN CAH HCM HGL HLH QUN QNB SHB SLN VIE NDI Gesamt Durchschnitt
    Becamex Bình Dương 4,000 4,500 4,200 4,500 3,000 4,200 4,500 3,500 3,000 2,000 6,000 4,000 7,500 55,900 4,300
    FC Thanh Hóa 4,000 4,500 7,000 5,000 2,500 4,000 2,000 4,000 1,000 7,000 2,000 2,500 6,000 51,500 3,961
    Hải Phòng FC 6,200 7,000 9,500 9,500 5,000 8,000 6,000 5,000 6,800 8,500 6,500 5,000 6,000 89,000 6,846
    Hà Nội FC 2,000 5,500 7,000 8,000 900 3,000 1,000 5,000 4,000 5,000 5,000 5,000 14,000 65,400 5,030
    Công An Hà Nội FC 3,000 7,000 5,600 9,000 6,300 6,500 7,500 3,500 6,000 8,600 3,000 8,000 13,600 87,600 6,738
    Hồ Chí Minh City FC 5,000 4,000 3,000 5,000 5,000 6,000 3,000 3,000 7,000 3,000 3,000 4,000 6,000 57,000 4,384
    Hoàng Anh Gia Lai 2,500 6,000 4,000 4,000 7,000 5,000 4,000 5,000 6,000 4,000 7,000 3,500 7,000 65,000 5,000
    Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC 4,000 4,000 2,500 3,000 4,000 4,500 5,000 5,000 4,500 3,500 4,000 6,000 4,000 54,000 4,153
    Quảng Nam FC 9,000 5,000 5,000 1,500 5,000 4,000 2,500 2,500 4,000 5,000 1,500 2,000 7,500 54,500 4,192
    Quy Nhơn Bình Định FC 3,000 2,000 2,000 3,000 10,000 4,000 2,000 1,500 2,000 2,000 1,000 8,000 2,000 42,500 3,269
    SHB Đà Nẵng 4,000 1,500 4,000 1,600 5,000 1,500 5,000 4,000 6,000 3,500 5,000 2,500 4,000 47,600 3,661
    Sông Lam Nghệ An 5,000 2,500 4,500 6,000 5,500 5,000 8,500 5,000 5,000 3,000 7,000 2,500 4,500 64,000 4,923
    The Cong-Viettel FC 4,500 6,000 5,500 4,500 6,500 4,000 3,000 5,000 3,500 5,000 4,000 6,500 9,500 67,500 5,192
    Nam Dinh FC 8,000 20,000 8,000 10,000 7,000 7,000 22,000 25,000 8,000 7,500 8,000 7,000 6,000 143,500 11,038
    Gesamt 945,000 5,192

    Einzelnachweise

    1. Abschlusstabelle V.League 1 2024/25. In: soccerway.com. Abgerufen am 25. Juni 2025.
    2. Heimtabelle V.League 1 2024/25. In: soccerway.com. Abgerufen am 25. Juni 2025.
    3. Auswärtstabelle V.League 1 2024/25. In: soccerway.com. Abgerufen am 25. Juni 2025.
    4. Torschützenliste V.League 1 2024/25. In: transfermarkt.de (deutsch). Abgerufen am 25. Juni 2025.
    5. Weiße Weste (Clean Sheets). In: transfermarkt.de (deutsch). Abgerufen am 28. Juni 2025.